Có 2 kết quả:

目无组织 mù wú zǔ zhī ㄇㄨˋ ㄨˊ ㄗㄨˇ ㄓ目無組織 mù wú zǔ zhī ㄇㄨˋ ㄨˊ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pay no heed to the regulations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pay no heed to the regulations

Bình luận 0