Có 2 kết quả:
目无组织 mù wú zǔ zhī ㄇㄨˋ ㄨˊ ㄗㄨˇ ㄓ • 目無組織 mù wú zǔ zhī ㄇㄨˋ ㄨˊ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pay no heed to the regulations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pay no heed to the regulations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0